5 Franc Guinea sang Peso Chile

Đổi tiền GNF sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gnf
1 clp

GFr1,000 GNF = $0,1059 CLP

Mid-market exchange rate at 15:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Chile
1 GNF0.10589 CLP
5 GNF0.52946 CLP
10 GNF1.05891 CLP
20 GNF2.11782 CLP
50 GNF5.29455 CLP
100 GNF10.58910 CLP
250 GNF26.47275 CLP
500 GNF52.94550 CLP
1000 GNF105.89100 CLP
2000 GNF211.78200 CLP
5000 GNF529.45500 CLP
10000 GNF1,058.91000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Franc Guinea
1 CLP9.44367 GNF
5 CLP47.21835 GNF
10 CLP94.43670 GNF
20 CLP188.87340 GNF
50 CLP472.18350 GNF
100 CLP944.36700 GNF
250 CLP2,360.91750 GNF
500 CLP4,721.83500 GNF
1000 CLP9,443.67000 GNF
2000 CLP18,887.34000 GNF
5000 CLP47,218.35000 GNF
10000 CLP94,436.70000 GNF