20 Peso Chile sang Franc Guinea

Đổi tiền CLP sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 clp
181 gnf

$1,000 CLP = GFr9,051 GNF

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Franc Guinea
1 CLP9.05059 GNF
5 CLP45.25295 GNF
10 CLP90.50590 GNF
20 CLP181.01180 GNF
50 CLP452.52950 GNF
100 CLP905.05900 GNF
250 CLP2,262.64750 GNF
500 CLP4,525.29500 GNF
1000 CLP9,050.59000 GNF
2000 CLP18,101.18000 GNF
5000 CLP45,252.95000 GNF
10000 CLP90,505.90000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Chile
1 GNF0.11049 CLP
5 GNF0.55245 CLP
10 GNF1.10490 CLP
20 GNF2.20980 CLP
50 GNF5.52450 CLP
100 GNF11.04900 CLP
250 GNF27.62250 CLP
500 GNF55.24500 CLP
1000 GNF110.49000 CLP
2000 GNF220.98000 CLP
5000 GNF552.45000 CLP
10000 GNF1,104.90000 CLP