Đổi tiền GNF sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Franc Guinea sang Peso Argentina

1 gnf
0,10 ars

GFr1,000 GNF = $0,1032 ARS

Mid-market exchange rate at 13:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Argentina
1 GNF0.10323 ARS
5 GNF0.51614 ARS
10 GNF1.03227 ARS
20 GNF2.06454 ARS
50 GNF5.16135 ARS
100 GNF10.32270 ARS
250 GNF25.80675 ARS
500 GNF51.61350 ARS
1000 GNF103.22700 ARS
2000 GNF206.45400 ARS
5000 GNF516.13500 ARS
10000 GNF1,032.27000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc Guinea
1 ARS9.68735 GNF
5 ARS48.43675 GNF
10 ARS96.87350 GNF
20 ARS193.74700 GNF
50 ARS484.36750 GNF
100 ARS968.73500 GNF
250 ARS2,421.83750 GNF
500 ARS4,843.67500 GNF
1000 ARS9,687.35000 GNF
2000 ARS19,374.70000 GNF
5000 ARS48,436.75000 GNF
10000 ARS96,873.50000 GNF