10 Dalasi Gambia sang currency-names.VES

Đổi tiền GMD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gmd
5,37 ves

D1,000 GMD = Bs.0,5374 VES

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / currency.VES
1 GMD0.53736 VES
5 GMD2.68680 VES
10 GMD5.37359 VES
20 GMD10.74718 VES
50 GMD26.86795 VES
100 GMD53.73590 VES
250 GMD134.33975 VES
500 GMD268.67950 VES
1000 GMD537.35900 VES
2000 GMD1,074.71800 VES
5000 GMD2,686.79500 VES
10000 GMD5,373.59000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dalasi Gambia
1 VES1.86095 GMD
5 VES9.30475 GMD
10 VES18.60950 GMD
20 VES37.21900 GMD
50 VES93.04750 GMD
100 VES186.09500 GMD
250 VES465.23750 GMD
500 VES930.47500 GMD
1000 VES1,860.95000 GMD
2000 VES3,721.90000 GMD
5000 VES9,304.75000 GMD
10000 VES18,609.50000 GMD