Đổi tiền GMD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Dalasi Gambia sang Bảng Đảo Man

1.000 gmd
11,63 imp

D1,000 GMD = £0,01163 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Đảo Man
1 GMD0.01163 IMP
5 GMD0.05815 IMP
10 GMD0.11629 IMP
20 GMD0.23259 IMP
50 GMD0.58147 IMP
100 GMD1.16294 IMP
250 GMD2.90735 IMP
500 GMD5.81470 IMP
1000 GMD11.62940 IMP
2000 GMD23.25880 IMP
5000 GMD58.14700 IMP
10000 GMD116.29400 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dalasi Gambia
1 IMP85.98910 GMD
5 IMP429.94550 GMD
10 IMP859.89100 GMD
20 IMP1,719.78200 GMD
50 IMP4,299.45500 GMD
100 IMP8,598.91000 GMD
250 IMP21,497.27500 GMD
500 IMP42,994.55000 GMD
1000 IMP85,989.10000 GMD
2000 IMP171,978.20000 GMD
5000 IMP429,945.50000 GMD
10000 IMP859,891.00000 GMD