1 Dalasi Gambia sang currency-names.ERN

Đổi tiền GMD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gmd
0,22 ern

D1,000 GMD = Nfk0,2210 ERN

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Nakfa Eritrea
1 GMD0.22102 ERN
5 GMD1.10512 ERN
10 GMD2.21023 ERN
20 GMD4.42046 ERN
50 GMD11.05115 ERN
100 GMD22.10230 ERN
250 GMD55.25575 ERN
500 GMD110.51150 ERN
1000 GMD221.02300 ERN
2000 GMD442.04600 ERN
5000 GMD1,105.11500 ERN
10000 GMD2,210.23000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dalasi Gambia
1 ERN4.52442 GMD
5 ERN22.62210 GMD
10 ERN45.24420 GMD
20 ERN90.48840 GMD
50 ERN226.22100 GMD
100 ERN452.44200 GMD
250 ERN1,131.10500 GMD
500 ERN2,262.21000 GMD
1000 ERN4,524.42000 GMD
2000 ERN9,048.84000 GMD
5000 ERN22,622.10000 GMD
10000 ERN45,244.20000 GMD