2.000 currency-names.ERN sang Dalasi Gambia

Đổi tiền ERN sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ern
9.064,18 gmd

Nfk1,000 ERN = D4,532 GMD

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dalasi Gambia
1 ERN4.53209 GMD
5 ERN22.66045 GMD
10 ERN45.32090 GMD
20 ERN90.64180 GMD
50 ERN226.60450 GMD
100 ERN453.20900 GMD
250 ERN1,133.02250 GMD
500 ERN2,266.04500 GMD
1000 ERN4,532.09000 GMD
2000 ERN9,064.18000 GMD
5000 ERN22,660.45000 GMD
10000 ERN45,320.90000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Nakfa Eritrea
1 GMD0.22065 ERN
5 GMD1.10325 ERN
10 GMD2.20649 ERN
20 GMD4.41298 ERN
50 GMD11.03245 ERN
100 GMD22.06490 ERN
250 GMD55.16225 ERN
500 GMD110.32450 ERN
1000 GMD220.64900 ERN
2000 GMD441.29800 ERN
5000 GMD1,103.24500 ERN
10000 GMD2,206.49000 ERN