250 Dalasi Gambia sang Dram Armenia

Đổi tiền GMD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gmd
1.429,65 amd

D1,000 GMD = ֏5,719 AMD

Mid-market exchange rate at 21:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Dram Armenia
1 GMD5.71861 AMD
5 GMD28.59305 AMD
10 GMD57.18610 AMD
20 GMD114.37220 AMD
50 GMD285.93050 AMD
100 GMD571.86100 AMD
250 GMD1,429.65250 AMD
500 GMD2,859.30500 AMD
1000 GMD5,718.61000 AMD
2000 GMD11,437.22000 AMD
5000 GMD28,593.05000 AMD
10000 GMD57,186.10000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Dalasi Gambia
1 AMD0.17487 GMD
5 AMD0.87434 GMD
10 AMD1.74868 GMD
20 AMD3.49736 GMD
50 AMD8.74340 GMD
100 AMD17.48680 GMD
250 AMD43.71700 GMD
500 AMD87.43400 GMD
1000 AMD174.86800 GMD
2000 AMD349.73600 GMD
5000 AMD874.34000 GMD
10000 AMD1,748.68000 GMD