5 Dram Armenia sang Dalasi Gambia

Đổi tiền AMD sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 amd
0,87 gmd

֏1,000 AMD = D0,1746 GMD

Mid-market exchange rate at 18:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Dalasi Gambia
1 AMD0.17457 GMD
5 AMD0.87287 GMD
10 AMD1.74573 GMD
20 AMD3.49146 GMD
50 AMD8.72865 GMD
100 AMD17.45730 GMD
250 AMD43.64325 GMD
500 AMD87.28650 GMD
1000 AMD174.57300 GMD
2000 AMD349.14600 GMD
5000 AMD872.86500 GMD
10000 AMD1,745.73000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Dram Armenia
1 GMD5.72827 AMD
5 GMD28.64135 AMD
10 GMD57.28270 AMD
20 GMD114.56540 AMD
50 GMD286.41350 AMD
100 GMD572.82700 AMD
250 GMD1,432.06750 AMD
500 GMD2,864.13500 AMD
1000 GMD5,728.27000 AMD
2000 GMD11,456.54000 AMD
5000 GMD28,641.35000 AMD
10000 GMD57,282.70000 AMD