Đổi tiền GIP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Bảng Gibraltar sang Đô-la Singapore

250 gip
427,14 sgd

£1,000 GIP = S$1,709 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Singapore
1 GIP1.70854 SGD
5 GIP8.54270 SGD
10 GIP17.08540 SGD
20 GIP34.17080 SGD
50 GIP85.42700 SGD
100 GIP170.85400 SGD
250 GIP427.13500 SGD
500 GIP854.27000 SGD
1000 GIP1,708.54000 SGD
2000 GIP3,417.08000 SGD
5000 GIP8,542.70000 SGD
10000 GIP17,085.40000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Gibraltar
1 SGD0.58529 GIP
5 SGD2.92647 GIP
10 SGD5.85294 GIP
20 SGD11.70588 GIP
50 SGD29.26470 GIP
100 SGD58.52940 GIP
250 SGD146.32350 GIP
500 SGD292.64700 GIP
1000 SGD585.29400 GIP
2000 SGD1,170.58800 GIP
5000 SGD2,926.47000 GIP
10000 SGD5,852.94000 GIP