1 Bảng Gibraltar sang Đô-la Singapore

Đổi tiền GIP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gip
1,69 sgd

£1,000 GIP = S$1,692 SGD

Mid-market exchange rate at 06:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Singapore
1 GIP1.69236 SGD
5 GIP8.46180 SGD
10 GIP16.92360 SGD
20 GIP33.84720 SGD
50 GIP84.61800 SGD
100 GIP169.23600 SGD
250 GIP423.09000 SGD
500 GIP846.18000 SGD
1000 GIP1,692.36000 SGD
2000 GIP3,384.72000 SGD
5000 GIP8,461.80000 SGD
10000 GIP16,923.60000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Gibraltar
1 SGD0.59089 GIP
5 SGD2.95446 GIP
10 SGD5.90892 GIP
20 SGD11.81784 GIP
50 SGD29.54460 GIP
100 SGD59.08920 GIP
250 SGD147.72300 GIP
500 SGD295.44600 GIP
1000 SGD590.89200 GIP
2000 SGD1,181.78400 GIP
5000 SGD2,954.46000 GIP
10000 SGD5,908.92000 GIP