5 Bảng Gibraltar sang currency-names.ERN

Đổi tiền GIP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gip
95,40 ern

£1,000 GIP = Nfk19,08 ERN

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Nakfa Eritrea
1 GIP19.08000 ERN
5 GIP95.40000 ERN
10 GIP190.80000 ERN
20 GIP381.60000 ERN
50 GIP954.00000 ERN
100 GIP1,908.00000 ERN
250 GIP4,770.00000 ERN
500 GIP9,540.00000 ERN
1000 GIP19,080.00000 ERN
2000 GIP38,160.00000 ERN
5000 GIP95,400.00000 ERN
10000 GIP190,800.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Gibraltar
1 ERN0.05241 GIP
5 ERN0.26205 GIP
10 ERN0.52411 GIP
20 ERN1.04822 GIP
50 ERN2.62055 GIP
100 ERN5.24109 GIP
250 ERN13.10273 GIP
500 ERN26.20545 GIP
1000 ERN52.41090 GIP
2000 ERN104.82180 GIP
5000 ERN262.05450 GIP
10000 ERN524.10900 GIP