50 currency-names.ERN sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền ERN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
2,66 gip

Nfk1,000 ERN = £0,05313 GIP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Gibraltar
1 ERN0.05313 GIP
5 ERN0.26567 GIP
10 ERN0.53134 GIP
20 ERN1.06267 GIP
50 ERN2.65668 GIP
100 ERN5.31336 GIP
250 ERN13.28340 GIP
500 ERN26.56680 GIP
1000 ERN53.13360 GIP
2000 ERN106.26720 GIP
5000 ERN265.66800 GIP
10000 ERN531.33600 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Nakfa Eritrea
1 GIP18.82050 ERN
5 GIP94.10250 ERN
10 GIP188.20500 ERN
20 GIP376.41000 ERN
50 GIP941.02500 ERN
100 GIP1,882.05000 ERN
250 GIP4,705.12500 ERN
500 GIP9,410.25000 ERN
1000 GIP18,820.50000 ERN
2000 GIP37,641.00000 ERN
5000 GIP94,102.50000 ERN
10000 GIP188,205.00000 ERN