50 Bảng Gibraltar sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GIP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gip
2.979,28 egp

£1,000 GIP = E£59,59 EGP

Mid-market exchange rate at 02:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Bảng Ai Cập
1 GIP59.58550 EGP
5 GIP297.92750 EGP
10 GIP595.85500 EGP
20 GIP1,191.71000 EGP
50 GIP2,979.27500 EGP
100 GIP5,958.55000 EGP
250 GIP14,896.37500 EGP
500 GIP29,792.75000 EGP
1000 GIP59,585.50000 EGP
2000 GIP119,171.00000 EGP
5000 GIP297,927.50000 EGP
10000 GIP595,855.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Gibraltar
1 EGP0.01678 GIP
5 EGP0.08391 GIP
10 EGP0.16783 GIP
20 EGP0.33565 GIP
50 EGP0.83913 GIP
100 EGP1.67826 GIP
250 EGP4.19565 GIP
500 EGP8.39130 GIP
1000 EGP16.78260 GIP
2000 EGP33.56520 GIP
5000 EGP83.91300 GIP
10000 EGP167.82600 GIP