20 Bảng Ai Cập sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền EGP sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
0,33 gip

E£1,000 EGP = £0,01661 GIP

Mid-market exchange rate at 01:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Gibraltar
1 EGP0.01661 GIP
5 EGP0.08305 GIP
10 EGP0.16611 GIP
20 EGP0.33221 GIP
50 EGP0.83053 GIP
100 EGP1.66105 GIP
250 EGP4.15263 GIP
500 EGP8.30525 GIP
1000 EGP16.61050 GIP
2000 EGP33.22100 GIP
5000 EGP83.05250 GIP
10000 EGP166.10500 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Bảng Ai Cập
1 GIP60.20300 EGP
5 GIP301.01500 EGP
10 GIP602.03000 EGP
20 GIP1,204.06000 EGP
50 GIP3,010.15000 EGP
100 GIP6,020.30000 EGP
250 GIP15,050.75000 EGP
500 GIP30,101.50000 EGP
1000 GIP60,203.00000 EGP
2000 GIP120,406.00000 EGP
5000 GIP301,015.00000 EGP
10000 GIP602,030.00000 EGP