Đổi tiền GIP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Bảng Gibraltar sang currency-names.CUC

10.000 gip
12.701,50 cuc

£1,000 GIP = CUC$1,270 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GIP1.27015 CUC
5 GIP6.35075 CUC
10 GIP12.70150 CUC
20 GIP25.40300 CUC
50 GIP63.50750 CUC
100 GIP127.01500 CUC
250 GIP317.53750 CUC
500 GIP635.07500 CUC
1000 GIP1,270.15000 CUC
2000 GIP2,540.30000 CUC
5000 GIP6,350.75000 CUC
10000 GIP12,701.50000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Gibraltar
1 CUC0.78731 GIP
5 CUC3.93655 GIP
10 CUC7.87309 GIP
20 CUC15.74618 GIP
50 CUC39.36545 GIP
100 CUC78.73090 GIP
250 CUC196.82725 GIP
500 CUC393.65450 GIP
1000 CUC787.30900 GIP
2000 CUC1,574.61800 GIP
5000 CUC3,936.54500 GIP
10000 CUC7,873.09000 GIP