1 Bảng Gibraltar sang currency-names.CUC

Đổi tiền GIP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gip
1,25 cuc

£1,000 GIP = CUC$1,255 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GIP1.25470 CUC
5 GIP6.27350 CUC
10 GIP12.54700 CUC
20 GIP25.09400 CUC
50 GIP62.73500 CUC
100 GIP125.47000 CUC
250 GIP313.67500 CUC
500 GIP627.35000 CUC
1000 GIP1,254.70000 CUC
2000 GIP2,509.40000 CUC
5000 GIP6,273.50000 CUC
10000 GIP12,547.00000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Gibraltar
1 CUC0.79700 GIP
5 CUC3.98502 GIP
10 CUC7.97003 GIP
20 CUC15.94006 GIP
50 CUC39.85015 GIP
100 CUC79.70030 GIP
250 CUC199.25075 GIP
500 CUC398.50150 GIP
1000 CUC797.00300 GIP
2000 CUC1,594.00600 GIP
5000 CUC3,985.01500 GIP
10000 CUC7,970.03000 GIP