10 nghìn Bảng Gibraltar sang Florin Aruba

Đổi tiền GIP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gip
22.735,70 awg

£1,000 GIP = ƒ2,274 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Florin Aruba
1 GIP2.27357 AWG
5 GIP11.36785 AWG
10 GIP22.73570 AWG
20 GIP45.47140 AWG
50 GIP113.67850 AWG
100 GIP227.35700 AWG
250 GIP568.39250 AWG
500 GIP1,136.78500 AWG
1000 GIP2,273.57000 AWG
2000 GIP4,547.14000 AWG
5000 GIP11,367.85000 AWG
10000 GIP22,735.70000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Gibraltar
1 AWG0.43984 GIP
5 AWG2.19919 GIP
10 AWG4.39837 GIP
20 AWG8.79674 GIP
50 AWG21.99185 GIP
100 AWG43.98370 GIP
250 AWG109.95925 GIP
500 AWG219.91850 GIP
1000 AWG439.83700 GIP
2000 AWG879.67400 GIP
5000 AWG2,199.18500 GIP
10000 AWG4,398.37000 GIP