10 Florin Aruba sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền AWG sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
4,37 gip

ƒ1,000 AWG = £0,4374 GIP

Mid-market exchange rate at 19:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Gibraltar
1 AWG0.43736 GIP
5 AWG2.18679 GIP
10 AWG4.37358 GIP
20 AWG8.74716 GIP
50 AWG21.86790 GIP
100 AWG43.73580 GIP
250 AWG109.33950 GIP
500 AWG218.67900 GIP
1000 AWG437.35800 GIP
2000 AWG874.71600 GIP
5000 AWG2,186.79000 GIP
10000 AWG4,373.58000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Florin Aruba
1 GIP2.28646 AWG
5 GIP11.43230 AWG
10 GIP22.86460 AWG
20 GIP45.72920 AWG
50 GIP114.32300 AWG
100 GIP228.64600 AWG
250 GIP571.61500 AWG
500 GIP1,143.23000 AWG
1000 GIP2,286.46000 AWG
2000 GIP4,572.92000 AWG
5000 GIP11,432.30000 AWG
10000 GIP22,864.60000 AWG