1 Cedi Ghana sang currency-names.SYP

Đổi tiền GHS sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
944,21 syp

GH¢1,000 GHS = £944,2 SYP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Syria
1 GHS944.21200 SYP
5 GHS4,721.06000 SYP
10 GHS9,442.12000 SYP
20 GHS18,884.24000 SYP
50 GHS47,210.60000 SYP
100 GHS94,421.20000 SYP
250 GHS236,053.00000 SYP
500 GHS472,106.00000 SYP
1000 GHS944,212.00000 SYP
2000 GHS1,888,424.00000 SYP
5000 GHS4,721,060.00000 SYP
10000 GHS9,442,120.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Cedi Ghana
1 SYP0.00106 GHS
5 SYP0.00530 GHS
10 SYP0.01059 GHS
20 SYP0.02118 GHS
50 SYP0.05295 GHS
100 SYP0.10591 GHS
250 SYP0.26477 GHS
500 SYP0.52954 GHS
1000 SYP1.05908 GHS
2000 SYP2.11816 GHS
5000 SYP5.29540 GHS
10000 SYP10.59080 GHS