5 Cedi Ghana sang Guarani Paraguay

Đổi tiền GHS sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ghs
2.794 pyg

GH¢1,000 GHS = ₲558,8 PYG

Mid-market exchange rate at 00:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Guarani Paraguay
1 GHS558.82900 PYG
5 GHS2,794.14500 PYG
10 GHS5,588.29000 PYG
20 GHS11,176.58000 PYG
50 GHS27,941.45000 PYG
100 GHS55,882.90000 PYG
250 GHS139,707.25000 PYG
500 GHS279,414.50000 PYG
1000 GHS558,829.00000 PYG
2000 GHS1,117,658.00000 PYG
5000 GHS2,794,145.00000 PYG
10000 GHS5,588,290.00000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Cedi Ghana
1 PYG0.00179 GHS
5 PYG0.00895 GHS
10 PYG0.01789 GHS
20 PYG0.03579 GHS
50 PYG0.08947 GHS
100 PYG0.17895 GHS
250 PYG0.44736 GHS
500 PYG0.89473 GHS
1000 PYG1.78945 GHS
2000 PYG3.57890 GHS
5000 PYG8.94725 GHS
10000 PYG17.89450 GHS