Đổi tiền GHS sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Cedi Ghana sang Tugrik Mông Cổ

5 ghs
1.226,28 mnt

GH¢1,000 GHS = ₮245,3 MNT

Mid-market exchange rate at 07:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Tugrik Mông Cổ
1 GHS245.25600 MNT
5 GHS1,226.28000 MNT
10 GHS2,452.56000 MNT
20 GHS4,905.12000 MNT
50 GHS12,262.80000 MNT
100 GHS24,525.60000 MNT
250 GHS61,314.00000 MNT
500 GHS122,628.00000 MNT
1000 GHS245,256.00000 MNT
2000 GHS490,512.00000 MNT
5000 GHS1,226,280.00000 MNT
10000 GHS2,452,560.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Cedi Ghana
1 MNT0.00408 GHS
5 MNT0.02039 GHS
10 MNT0.04077 GHS
20 MNT0.08155 GHS
50 MNT0.20387 GHS
100 MNT0.40774 GHS
250 MNT1.01934 GHS
500 MNT2.03869 GHS
1000 MNT4.07737 GHS
2000 MNT8.15474 GHS
5000 MNT20.38685 GHS
10000 MNT40.77370 GHS