20 Cedi Ghana sang Som Kyrgystan

Đổi tiền GHS sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
133,98 kgs

GH¢1,000 GHS = Лв6,699 KGS

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Som Kyrgystan
1 GHS6.69915 KGS
5 GHS33.49575 KGS
10 GHS66.99150 KGS
20 GHS133.98300 KGS
50 GHS334.95750 KGS
100 GHS669.91500 KGS
250 GHS1,674.78750 KGS
500 GHS3,349.57500 KGS
1000 GHS6,699.15000 KGS
2000 GHS13,398.30000 KGS
5000 GHS33,495.75000 KGS
10000 GHS66,991.50000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Cedi Ghana
1 KGS0.14927 GHS
5 KGS0.74637 GHS
10 KGS1.49273 GHS
20 KGS2.98546 GHS
50 KGS7.46365 GHS
100 KGS14.92730 GHS
250 KGS37.31825 GHS
500 KGS74.63650 GHS
1000 KGS149.27300 GHS
2000 KGS298.54600 GHS
5000 KGS746.36500 GHS
10000 KGS1,492.73000 GHS