Đổi tiền GHS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 Cedi Ghana sang Yên Nhật

25.000 ghs
275.363 jpy

GH¢1,000 GHS = ¥11,01 JPY

Mid-market exchange rate at 04:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Yên Nhật
1 GHS11.01450 JPY
5 GHS55.07250 JPY
10 GHS110.14500 JPY
20 GHS220.29000 JPY
50 GHS550.72500 JPY
100 GHS1,101.45000 JPY
250 GHS2,753.62500 JPY
500 GHS5,507.25000 JPY
1000 GHS11,014.50000 JPY
2000 GHS22,029.00000 JPY
5000 GHS55,072.50000 JPY
10000 GHS110,145.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Cedi Ghana
100 JPY9.07893 GHS
1000 JPY90.78930 GHS
1500 JPY136.18395 GHS
2000 JPY181.57860 GHS
3000 JPY272.36790 GHS
5000 JPY453.94650 GHS
5400 JPY490.26222 GHS
10000 JPY907.89300 GHS
15000 JPY1,361.83950 GHS
20000 JPY1,815.78600 GHS
25000 JPY2,269.73250 GHS
30000 JPY2,723.67900 GHS