5 Cedi Ghana sang Kuna Croatia

Đổi tiền GHS sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ghs
2,59 hrk

GH¢1,000 GHS = kn0,5181 HRK

Mid-market exchange rate at 13:04
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kuna Croatia
1 GHS0.51813 HRK
5 GHS2.59064 HRK
10 GHS5.18127 HRK
20 GHS10.36254 HRK
50 GHS25.90635 HRK
100 GHS51.81270 HRK
250 GHS129.53175 HRK
500 GHS259.06350 HRK
1000 GHS518.12700 HRK
2000 GHS1,036.25400 HRK
5000 GHS2,590.63500 HRK
10000 GHS5,181.27000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Cedi Ghana
1 HRK1.93003 GHS
5 HRK9.65015 GHS
10 HRK19.30030 GHS
20 HRK38.60060 GHS
50 HRK96.50150 GHS
100 HRK193.00300 GHS
250 HRK482.50750 GHS
500 HRK965.01500 GHS
1000 HRK1,930.03000 GHS
2000 HRK3,860.06000 GHS
5000 HRK9,650.15000 GHS
10000 HRK19,300.30000 GHS