500 Cedi Ghana sang currency-names.ERN

Đổi tiền GHS sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ghs
566,47 ern

GH¢1,000 GHS = Nfk1,133 ERN

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Nakfa Eritrea
1 GHS1.13293 ERN
5 GHS5.66465 ERN
10 GHS11.32930 ERN
20 GHS22.65860 ERN
50 GHS56.64650 ERN
100 GHS113.29300 ERN
250 GHS283.23250 ERN
500 GHS566.46500 ERN
1000 GHS1,132.93000 ERN
2000 GHS2,265.86000 ERN
5000 GHS5,664.65000 ERN
10000 GHS11,329.30000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Cedi Ghana
1 ERN0.88267 GHS
5 ERN4.41334 GHS
10 ERN8.82667 GHS
20 ERN17.65334 GHS
50 ERN44.13335 GHS
100 ERN88.26670 GHS
250 ERN220.66675 GHS
500 ERN441.33350 GHS
1000 ERN882.66700 GHS
2000 ERN1,765.33400 GHS
5000 ERN4,413.33500 GHS
10000 ERN8,826.67000 GHS