100 Cedi Ghana sang Dinar Algerie

Đổi tiền GHS sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
976,59 dzd

GH¢1,000 GHS = دج9,766 DZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Algerie
1 GHS9.76594 DZD
5 GHS48.82970 DZD
10 GHS97.65940 DZD
20 GHS195.31880 DZD
50 GHS488.29700 DZD
100 GHS976.59400 DZD
250 GHS2,441.48500 DZD
500 GHS4,882.97000 DZD
1000 GHS9,765.94000 DZD
2000 GHS19,531.88000 DZD
5000 GHS48,829.70000 DZD
10000 GHS97,659.40000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Cedi Ghana
1 DZD0.10240 GHS
5 DZD0.51199 GHS
10 DZD1.02397 GHS
20 DZD2.04794 GHS
50 DZD5.11985 GHS
100 DZD10.23970 GHS
250 DZD25.59925 GHS
500 DZD51.19850 GHS
1000 DZD102.39700 GHS
2000 DZD204.79400 GHS
5000 DZD511.98500 GHS
10000 DZD1,023.97000 GHS