1 nghìn Cedi Ghana sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền GHS sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
70,72 bsd

GH¢1,000 GHS = B$0,07072 BSD

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Bahamas
1 GHS0.07072 BSD
5 GHS0.35361 BSD
10 GHS0.70721 BSD
20 GHS1.41443 BSD
50 GHS3.53607 BSD
100 GHS7.07214 BSD
250 GHS17.68035 BSD
500 GHS35.36070 BSD
1000 GHS70.72140 BSD
2000 GHS141.44280 BSD
5000 GHS353.60700 BSD
10000 GHS707.21400 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Cedi Ghana
1 BSD14.14000 GHS
5 BSD70.70000 GHS
10 BSD141.40000 GHS
20 BSD282.80000 GHS
50 BSD707.00000 GHS
100 BSD1,414.00000 GHS
250 BSD3,535.00000 GHS
500 BSD7,070.00000 GHS
1000 BSD14,140.00000 GHS
2000 BSD28,280.00000 GHS
5000 BSD70,700.00000 GHS
10000 BSD141,400.00000 GHS