Đổi tiền GHS sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Cedi Ghana sang Đô-la Bermuda

2.000 ghs
142,76 bmd

GH¢1,000 GHS = $0,07138 BMD

Mid-market exchange rate at 22:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Bermuda
1 GHS0.07138 BMD
5 GHS0.35689 BMD
10 GHS0.71378 BMD
20 GHS1.42755 BMD
50 GHS3.56888 BMD
100 GHS7.13776 BMD
250 GHS17.84440 BMD
500 GHS35.68880 BMD
1000 GHS71.37760 BMD
2000 GHS142.75520 BMD
5000 GHS356.88800 BMD
10000 GHS713.77600 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Cedi Ghana
1 BMD14.01000 GHS
5 BMD70.05000 GHS
10 BMD140.10000 GHS
20 BMD280.20000 GHS
50 BMD700.50000 GHS
100 BMD1,401.00000 GHS
250 BMD3,502.50000 GHS
500 BMD7,005.00000 GHS
1000 BMD14,010.00000 GHS
2000 BMD28,020.00000 GHS
5000 BMD70,050.00000 GHS
10000 BMD140,100.00000 GHS