10 Cedi Ghana sang currency-names.BIF

Đổi tiền GHS sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
2.099 bif

GH¢1,000 GHS = FBu209,9 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Burundi
1 GHS209.92000 BIF
5 GHS1,049.60000 BIF
10 GHS2,099.20000 BIF
20 GHS4,198.40000 BIF
50 GHS10,496.00000 BIF
100 GHS20,992.00000 BIF
250 GHS52,480.00000 BIF
500 GHS104,960.00000 BIF
1000 GHS209,920.00000 BIF
2000 GHS419,840.00000 BIF
5000 GHS1,049,600.00000 BIF
10000 GHS2,099,200.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Cedi Ghana
1 BIF0.00476 GHS
5 BIF0.02382 GHS
10 BIF0.04764 GHS
20 BIF0.09527 GHS
50 BIF0.23819 GHS
100 BIF0.47637 GHS
250 BIF1.19093 GHS
500 BIF2.38186 GHS
1000 BIF4.76371 GHS
2000 BIF9.52742 GHS
5000 BIF23.81855 GHS
10000 BIF47.63710 GHS