10 Cedi Ghana sang Dinar Bahrain

Đổi tiền GHS sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
0,274 bhd

GH¢1,000 GHS = .د.ب0,02738 BHD

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Bahrain
1 GHS0.02738 BHD
5 GHS0.13689 BHD
10 GHS0.27378 BHD
20 GHS0.54757 BHD
50 GHS1.36892 BHD
100 GHS2.73784 BHD
250 GHS6.84460 BHD
500 GHS13.68920 BHD
1000 GHS27.37840 BHD
2000 GHS54.75680 BHD
5000 GHS136.89200 BHD
10000 GHS273.78400 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Cedi Ghana
1 BHD36.52520 GHS
5 BHD182.62600 GHS
10 BHD365.25200 GHS
20 BHD730.50400 GHS
50 BHD1,826.26000 GHS
100 BHD3,652.52000 GHS
250 BHD9,131.30000 GHS
500 BHD18,262.60000 GHS
1000 BHD36,525.20000 GHS
2000 BHD73,050.40000 GHS
5000 BHD182,626.00000 GHS
10000 BHD365,252.00000 GHS