2.000 Cedi Ghana sang Taka Bangladesh

Đổi tiền GHS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
16.360,92 bdt

GH¢1,000 GHS = Tk8,180 BDT

Mid-market exchange rate at 15:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Taka Bangladesh
1 GHS8.18046 BDT
5 GHS40.90230 BDT
10 GHS81.80460 BDT
20 GHS163.60920 BDT
50 GHS409.02300 BDT
100 GHS818.04600 BDT
250 GHS2,045.11500 BDT
500 GHS4,090.23000 BDT
1000 GHS8,180.46000 BDT
2000 GHS16,360.92000 BDT
5000 GHS40,902.30000 BDT
10000 GHS81,804.60000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Cedi Ghana
1 BDT0.12224 GHS
5 BDT0.61121 GHS
10 BDT1.22242 GHS
20 BDT2.44484 GHS
50 BDT6.11210 GHS
100 BDT12.22420 GHS
250 BDT30.56050 GHS
500 BDT61.12100 GHS
1000 BDT122.24200 GHS
2000 BDT244.48400 GHS
5000 BDT611.21000 GHS
10000 BDT1,222.42000 GHS