100 Cedi Ghana sang Lek Albania

Đổi tiền GHS sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
709,21 all

GH¢1,000 GHS = Lek7,092 ALL

Mid-market exchange rate at 18:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lek Albania
1 GHS7.09208 ALL
5 GHS35.46040 ALL
10 GHS70.92080 ALL
20 GHS141.84160 ALL
50 GHS354.60400 ALL
100 GHS709.20800 ALL
250 GHS1,773.02000 ALL
500 GHS3,546.04000 ALL
1000 GHS7,092.08000 ALL
2000 GHS14,184.16000 ALL
5000 GHS35,460.40000 ALL
10000 GHS70,920.80000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Cedi Ghana
1 ALL0.14100 GHS
5 ALL0.70501 GHS
10 ALL1.41002 GHS
20 ALL2.82004 GHS
50 ALL7.05010 GHS
100 ALL14.10020 GHS
250 ALL35.25050 GHS
500 ALL70.50100 GHS
1000 ALL141.00200 GHS
2000 ALL282.00400 GHS
5000 ALL705.01000 GHS
10000 ALL1,410.02000 GHS