Bảng Guernsey sang Peso Philippines

Đổi tiền GGP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
72.807 php

£1,000 GGP = ₱72,81 PHP

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Philippines
1 GGP72.80700 PHP
5 GGP364.03500 PHP
10 GGP728.07000 PHP
20 GGP1,456.14000 PHP
50 GGP3,640.35000 PHP
100 GGP7,280.70000 PHP
250 GGP18,201.75000 PHP
500 GGP36,403.50000 PHP
1000 GGP72,807.00000 PHP
2000 GGP145,614.00000 PHP
5000 GGP364,035.00000 PHP
10000 GGP728,070.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Guernsey
1 PHP0.01373 GGP
5 PHP0.06867 GGP
10 PHP0.13735 GGP
20 PHP0.27470 GGP
50 PHP0.68674 GGP
100 PHP1.37349 GGP
250 PHP3.43373 GGP
500 PHP6.86745 GGP
1000 PHP13.73490 GGP
2000 PHP27.46980 GGP
5000 PHP68.67450 GGP
10000 PHP137.34900 GGP