Đổi tiền GGP sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Bảng Guernsey sang Đô-la Belize

5.000 ggp
12.729 bzd

£1,000 GGP = BZ$2,546 BZD

Mid-market exchange rate at 06:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Belize
1 GGP2.54580 BZD
5 GGP12.72900 BZD
10 GGP25.45800 BZD
20 GGP50.91600 BZD
50 GGP127.29000 BZD
100 GGP254.58000 BZD
250 GGP636.45000 BZD
500 GGP1,272.90000 BZD
1000 GGP2,545.80000 BZD
2000 GGP5,091.60000 BZD
5000 GGP12,729.00000 BZD
10000 GGP25,458.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Guernsey
1 BZD0.39280 GGP
5 BZD1.96402 GGP
10 BZD3.92804 GGP
20 BZD7.85608 GGP
50 BZD19.64020 GGP
100 BZD39.28040 GGP
250 BZD98.20100 GGP
500 BZD196.40200 GGP
1000 BZD392.80400 GGP
2000 BZD785.60800 GGP
5000 BZD1,964.02000 GGP
10000 BZD3,928.04000 GGP