Đổi tiền GGP sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Bảng Guernsey sang Đô-la Belize

20 ggp
50,96 bzd

£1,000 GGP = BZ$2,548 BZD

Mid-market exchange rate at 23:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Belize
1 GGP2.54790 BZD
5 GGP12.73950 BZD
10 GGP25.47900 BZD
20 GGP50.95800 BZD
50 GGP127.39500 BZD
100 GGP254.79000 BZD
250 GGP636.97500 BZD
500 GGP1,273.95000 BZD
1000 GGP2,547.90000 BZD
2000 GGP5,095.80000 BZD
5000 GGP12,739.50000 BZD
10000 GGP25,479.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Guernsey
1 BZD0.39248 GGP
5 BZD1.96240 GGP
10 BZD3.92480 GGP
20 BZD7.84960 GGP
50 BZD19.62400 GGP
100 BZD39.24800 GGP
250 BZD98.12000 GGP
500 BZD196.24000 GGP
1000 BZD392.48000 GGP
2000 BZD784.96000 GGP
5000 BZD1,962.40000 GGP
10000 BZD3,924.80000 GGP