1 nghìn Bảng Guernsey sang Lev Bungari

Đổi tiền GGP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
2.272,28 bgn

£1,000 GGP = лв2,272 BGN

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lev Bungari
1 GGP2.27228 BGN
5 GGP11.36140 BGN
10 GGP22.72280 BGN
20 GGP45.44560 BGN
50 GGP113.61400 BGN
100 GGP227.22800 BGN
250 GGP568.07000 BGN
500 GGP1,136.14000 BGN
1000 GGP2,272.28000 BGN
2000 GGP4,544.56000 BGN
5000 GGP11,361.40000 BGN
10000 GGP22,722.80000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Guernsey
1 BGN0.44009 GGP
5 BGN2.20044 GGP
10 BGN4.40087 GGP
20 BGN8.80174 GGP
50 BGN22.00435 GGP
100 BGN44.00870 GGP
250 BGN110.02175 GGP
500 BGN220.04350 GGP
1000 BGN440.08700 GGP
2000 BGN880.17400 GGP
5000 BGN2,200.43500 GGP
10000 BGN4,400.87000 GGP