10 Lari Gruzia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền GEL sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
119,67 try

₾1,000 GEL = TL11,97 TRY

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GEL11.96710 TRY
5 GEL59.83550 TRY
10 GEL119.67100 TRY
20 GEL239.34200 TRY
50 GEL598.35500 TRY
100 GEL1,196.71000 TRY
250 GEL2,991.77500 TRY
500 GEL5,983.55000 TRY
1000 GEL11,967.10000 TRY
2000 GEL23,934.20000 TRY
5000 GEL59,835.50000 TRY
10000 GEL119,671.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Lari Gruzia
1 TRY0.08356 GEL
5 TRY0.41781 GEL
10 TRY0.83562 GEL
20 TRY1.67124 GEL
50 TRY4.17811 GEL
100 TRY8.35621 GEL
250 TRY20.89053 GEL
500 TRY41.78105 GEL
1000 TRY83.56210 GEL
2000 TRY167.12420 GEL
5000 TRY417.81050 GEL
10000 TRY835.62100 GEL