1 Lari Gruzia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GEL sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
0,63 nzd

₾1,000 GEL = $0,6284 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la New Zealand
1 GEL0.62841 NZD
5 GEL3.14204 NZD
10 GEL6.28407 NZD
20 GEL12.56814 NZD
50 GEL31.42035 NZD
100 GEL62.84070 NZD
250 GEL157.10175 NZD
500 GEL314.20350 NZD
1000 GEL628.40700 NZD
2000 GEL1,256.81400 NZD
5000 GEL3,142.03500 NZD
10000 GEL6,284.07000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lari Gruzia
1 NZD1.59133 GEL
5 NZD7.95665 GEL
10 NZD15.91330 GEL
20 NZD31.82660 GEL
50 NZD79.56650 GEL
100 NZD159.13300 GEL
250 NZD397.83250 GEL
500 NZD795.66500 GEL
1000 NZD1,591.33000 GEL
2000 NZD3,182.66000 GEL
5000 NZD7,956.65000 GEL
10000 NZD15,913.30000 GEL