20 Đô-la New Zealand sang Lari Gruzia

Đổi tiền NZD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nzd
32,19 gel

$1,000 NZD = ₾1,610 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lari Gruzia
1 NZD1.60972 GEL
5 NZD8.04860 GEL
10 NZD16.09720 GEL
20 NZD32.19440 GEL
50 NZD80.48600 GEL
100 NZD160.97200 GEL
250 NZD402.43000 GEL
500 NZD804.86000 GEL
1000 NZD1,609.72000 GEL
2000 NZD3,219.44000 GEL
5000 NZD8,048.60000 GEL
10000 NZD16,097.20000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la New Zealand
1 GEL0.62123 NZD
5 GEL3.10614 NZD
10 GEL6.21228 NZD
20 GEL12.42456 NZD
50 GEL31.06140 NZD
100 GEL62.12280 NZD
250 GEL155.30700 NZD
500 GEL310.61400 NZD
1000 GEL621.22800 NZD
2000 GEL1,242.45600 NZD
5000 GEL3,106.14000 NZD
10000 GEL6,212.28000 NZD