100 Lari Gruzia sang Franc Comoros

Đổi tiền GEL sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
16.617 kmf

₾1,000 GEL = CF166,2 KMF

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Comoros
1 GEL166.17200 KMF
5 GEL830.86000 KMF
10 GEL1,661.72000 KMF
20 GEL3,323.44000 KMF
50 GEL8,308.60000 KMF
100 GEL16,617.20000 KMF
250 GEL41,543.00000 KMF
500 GEL83,086.00000 KMF
1000 GEL166,172.00000 KMF
2000 GEL332,344.00000 KMF
5000 GEL830,860.00000 KMF
10000 GEL1,661,720.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Lari Gruzia
1 KMF0.00602 GEL
5 KMF0.03009 GEL
10 KMF0.06018 GEL
20 KMF0.12036 GEL
50 KMF0.30089 GEL
100 KMF0.60179 GEL
250 KMF1.50447 GEL
500 KMF3.00893 GEL
1000 KMF6.01787 GEL
2000 KMF12.03574 GEL
5000 KMF30.08935 GEL
10000 KMF60.17870 GEL