10 Lari Gruzia sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền GEL sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
2,85 gip

₾1,000 GEL = £0,2853 GIP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Gibraltar
1 GEL0.28526 GIP
5 GEL1.42629 GIP
10 GEL2.85257 GIP
20 GEL5.70514 GIP
50 GEL14.26285 GIP
100 GEL28.52570 GIP
250 GEL71.31425 GIP
500 GEL142.62850 GIP
1000 GEL285.25700 GIP
2000 GEL570.51400 GIP
5000 GEL1,426.28500 GIP
10000 GEL2,852.57000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Lari Gruzia
1 GIP3.50561 GEL
5 GIP17.52805 GEL
10 GIP35.05610 GEL
20 GIP70.11220 GEL
50 GIP175.28050 GEL
100 GIP350.56100 GEL
250 GIP876.40250 GEL
500 GIP1,752.80500 GEL
1000 GIP3,505.61000 GEL
2000 GIP7,011.22000 GEL
5000 GIP17,528.05000 GEL
10000 GIP35,056.10000 GEL