20 Lari Gruzia sang Peso Chile

Đổi tiền GEL sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gel
7.175 clp

₾1,000 GEL = $358,8 CLP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Chile
1 GEL358.77200 CLP
5 GEL1,793.86000 CLP
10 GEL3,587.72000 CLP
20 GEL7,175.44000 CLP
50 GEL17,938.60000 CLP
100 GEL35,877.20000 CLP
250 GEL89,693.00000 CLP
500 GEL179,386.00000 CLP
1000 GEL358,772.00000 CLP
2000 GEL717,544.00000 CLP
5000 GEL1,793,860.00000 CLP
10000 GEL3,587,720.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Lari Gruzia
1 CLP0.00279 GEL
5 CLP0.01394 GEL
10 CLP0.02787 GEL
20 CLP0.05575 GEL
50 CLP0.13936 GEL
100 CLP0.27873 GEL
250 CLP0.69682 GEL
500 CLP1.39365 GEL
1000 CLP2.78729 GEL
2000 CLP5.57458 GEL
5000 CLP13.93645 GEL
10000 CLP27.87290 GEL