Đổi tiền GEL sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Lari Gruzia sang Đô-la Belize

1.000 gel
716,11 bzd

₾1,000 GEL = BZ$0,7161 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Belize
1 GEL0.71611 BZD
5 GEL3.58057 BZD
10 GEL7.16114 BZD
20 GEL14.32228 BZD
50 GEL35.80570 BZD
100 GEL71.61140 BZD
250 GEL179.02850 BZD
500 GEL358.05700 BZD
1000 GEL716.11400 BZD
2000 GEL1,432.22800 BZD
5000 GEL3,580.57000 BZD
10000 GEL7,161.14000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Lari Gruzia
1 BZD1.39643 GEL
5 BZD6.98215 GEL
10 BZD13.96430 GEL
20 BZD27.92860 GEL
50 BZD69.82150 GEL
100 BZD139.64300 GEL
250 BZD349.10750 GEL
500 BZD698.21500 GEL
1000 BZD1,396.43000 GEL
2000 BZD2,792.86000 GEL
5000 BZD6,982.15000 GEL
10000 BZD13,964.30000 GEL