Đổi tiền GEL sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Lari Gruzia sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

5 gel
3,22 ang

₾1,000 GEL = ƒ0,6442 ANG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 GEL0.64423 ANG
5 GEL3.22116 ANG
10 GEL6.44232 ANG
20 GEL12.88464 ANG
50 GEL32.21160 ANG
100 GEL64.42320 ANG
250 GEL161.05800 ANG
500 GEL322.11600 ANG
1000 GEL644.23200 ANG
2000 GEL1,288.46400 ANG
5000 GEL3,221.16000 ANG
10000 GEL6,442.32000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Lari Gruzia
1 ANG1.55223 GEL
5 ANG7.76115 GEL
10 ANG15.52230 GEL
20 ANG31.04460 GEL
50 ANG77.61150 GEL
100 ANG155.22300 GEL
250 ANG388.05750 GEL
500 ANG776.11500 GEL
1000 ANG1,552.23000 GEL
2000 ANG3,104.46000 GEL
5000 ANG7,761.15000 GEL
10000 ANG15,522.30000 GEL