1 Lari Gruzia sang Lek Albania

Đổi tiền GEL sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
35,06 all

₾1,000 GEL = Lek35,06 ALL

Mid-market exchange rate at 16:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lek Albania
1 GEL35.05940 ALL
5 GEL175.29700 ALL
10 GEL350.59400 ALL
20 GEL701.18800 ALL
50 GEL1,752.97000 ALL
100 GEL3,505.94000 ALL
250 GEL8,764.85000 ALL
500 GEL17,529.70000 ALL
1000 GEL35,059.40000 ALL
2000 GEL70,118.80000 ALL
5000 GEL175,297.00000 ALL
10000 GEL350,594.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Lari Gruzia
1 ALL0.02852 GEL
5 ALL0.14262 GEL
10 ALL0.28523 GEL
20 ALL0.57046 GEL
50 ALL1.42615 GEL
100 ALL2.85230 GEL
250 ALL7.13075 GEL
500 ALL14.26150 GEL
1000 ALL28.52300 GEL
2000 ALL57.04600 GEL
5000 ALL142.61500 GEL
10000 ALL285.23000 GEL