50 Bảng Anh sang currency-names.KPW

Đổi tiền GBP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
56.220,50 kpw

£1,000 GBP = ₩1.124 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Won Bắc Triều Tiên
1 GBP1,124.41000 KPW
5 GBP5,622.05000 KPW
10 GBP11,244.10000 KPW
20 GBP22,488.20000 KPW
50 GBP56,220.50000 KPW
100 GBP112,441.00000 KPW
250 GBP281,102.50000 KPW
500 GBP562,205.00000 KPW
1000 GBP1,124,410.00000 KPW
2000 GBP2,248,820.00000 KPW
5000 GBP5,622,050.00000 KPW
10000 GBP11,244,100.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Anh
1 KPW0.00089 GBP
5 KPW0.00445 GBP
10 KPW0.00889 GBP
20 KPW0.01779 GBP
50 KPW0.04447 GBP
100 KPW0.08894 GBP
250 KPW0.22234 GBP
500 KPW0.44468 GBP
1000 KPW0.88936 GBP
2000 KPW1.77871 GBP
5000 KPW4.44678 GBP
10000 KPW8.89355 GBP