1 nghìn Đô-la Fiji sang currency-names.YER

Đổi tiền FJD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
110.374 yer

FJ$1,000 FJD = ﷼110,4 YER

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rial Yemen
1 FJD110.37400 YER
5 FJD551.87000 YER
10 FJD1,103.74000 YER
20 FJD2,207.48000 YER
50 FJD5,518.70000 YER
100 FJD11,037.40000 YER
250 FJD27,593.50000 YER
500 FJD55,187.00000 YER
1000 FJD110,374.00000 YER
2000 FJD220,748.00000 YER
5000 FJD551,870.00000 YER
10000 FJD1,103,740.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Fiji
1 YER0.00906 FJD
5 YER0.04530 FJD
10 YER0.09060 FJD
20 YER0.18120 FJD
50 YER0.45301 FJD
100 YER0.90601 FJD
250 YER2.26503 FJD
500 YER4.53006 FJD
1000 YER9.06011 FJD
2000 YER18.12022 FJD
5000 YER45.30055 FJD
10000 YER90.60110 FJD