100 Đô-la Fiji sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền FJD sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
5.293 vuv

FJ$1,000 FJD = VT52,93 VUV

Mid-market exchange rate at 19:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Vatu Vanuatu
1 FJD52.93210 VUV
5 FJD264.66050 VUV
10 FJD529.32100 VUV
20 FJD1,058.64200 VUV
50 FJD2,646.60500 VUV
100 FJD5,293.21000 VUV
250 FJD13,233.02500 VUV
500 FJD26,466.05000 VUV
1000 FJD52,932.10000 VUV
2000 FJD105,864.20000 VUV
5000 FJD264,660.50000 VUV
10000 FJD529,321.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Fiji
1 VUV0.01889 FJD
5 VUV0.09446 FJD
10 VUV0.18892 FJD
20 VUV0.37784 FJD
50 VUV0.94460 FJD
100 VUV1.88921 FJD
250 VUV4.72303 FJD
500 VUV9.44605 FJD
1000 VUV18.89210 FJD
2000 VUV37.78420 FJD
5000 VUV94.46050 FJD
10000 VUV188.92100 FJD