1 Đô-la Fiji sang Leu Romania

Đổi tiền FJD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
2,03 ron

FJ$1,000 FJD = L2,035 RON

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leu Romania
1 FJD2.03489 RON
5 FJD10.17445 RON
10 FJD20.34890 RON
20 FJD40.69780 RON
50 FJD101.74450 RON
100 FJD203.48900 RON
250 FJD508.72250 RON
500 FJD1,017.44500 RON
1000 FJD2,034.89000 RON
2000 FJD4,069.78000 RON
5000 FJD10,174.45000 RON
10000 FJD20,348.90000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Fiji
1 RON0.49143 FJD
5 RON2.45714 FJD
10 RON4.91428 FJD
20 RON9.82856 FJD
50 RON24.57140 FJD
100 RON49.14280 FJD
250 RON122.85700 FJD
500 RON245.71400 FJD
1000 RON491.42800 FJD
2000 RON982.85600 FJD
5000 RON2,457.14000 FJD
10000 RON4,914.28000 FJD